Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoắng
|
động từ
khuấy theo đường tròn bằng đũa hoặc gậy
khoắng nồi canh; khoắng hồ
lấy trộm một cách nhanh, gọn
đêm khuya, kẻ trộm vào khoắng mất chiếc xe
Từ điển Việt - Pháp
khoắng
|
agiter
agiter une solution
(thông tục) piquer; chiper