Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khạc
|
động từ
bật mạnh hơi để đưa một vật vướng trong họng ra
Ho ra bạc, khạc ra tiền. (Tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
khạc
|
cracher; expectorer
cracher du sang
le malade a expectoré des crachats sanguinolents