Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hồn
|
danh từ
yếu tố tinh thần độc lập với thể xác
phần hồn
biểu hiện tình cảm
bức ảnh không có hồn
tinh thần con người
sợ hết hồn
Từ điển Việt - Pháp
hồn
|
âme; esprit
perdre ses esprits
âme des morts
être mort de peur ; tomber en syncope ; être évanoui