Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hẹp
|
tính từ
bề ngang nhỏ
hang núi hẹp
hạn chế trong một lĩnh vực nào đó
hiểu biết còn hẹp; nghĩa hẹp
đối đãi không rộng rãi, độ lượng
ăn ở hẹp
ít người
cuộc họp hẹp
Từ điển Việt - Pháp
hẹp
|
étroit; étriqué; exigu; serré; restreint; strict
rue étroite
habit étriqué
salle exiguë
sens restreint d'un mot ; sens strict d'un mot
robe serée et pinceé à la taille
(redoublement ;sens atténué) un peu étroit ; un peu étriqué
se rétrécir
rétrécissement ; étroitesse
theo nghĩa hẹp ( ngôn ngữ học)
stricto sensu