Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
h
|
danh từ
con chữ thứ mười một của bảng chữ cái tiếng Việt
ký hiệu của giờ
9h20'
ký hiệu của hi-đrô (viết tắt H)
Từ điển Pháp - Việt
h
|
danh từ giống đực
h (mẫu tự thứ tám trong bảng chữ cái)
chữ h hoa ( H)
chữ h thường ( h)
( H) (nhạc) si ( Đức)
( H) (hoá học) hydro (kí hiệu)
( H) (vật lí học) henri (kí hiệu)
(khoa (đo lường)) giờ (kí hiệu)
một trăm km một giờ (vận tốc)
xem heure
Từ điển Việt - Pháp
h
|
h (onzième lettre de l'alphabet vietnamien)