Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hỗn hợp
|
động từ
trộn lẫn vào nhau
hoà cát, xi-măng thành một hỗn hợp
danh từ
tập hợp nhiều chất lẫn với nhau mà không hoá hợp tính chất của mỗi chất
không khí là một hỗn hợp
tính từ
gồm nhiều thành phần nhưng không mất tính chất riêng của mình
thức ăn hỗn hợp
Từ điển Việt - Pháp
hỗn hợp
|
mélanger
mélanger des liquides
composite; mixte; syncrétique
commission mixte
philosophie syncrétique
mélange
syncrétisme