Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
háo
|
động từ
quá ham thích (hàm ý chê)
háo ăn; háo sắc
tính từ
cảm thấy như trong người khô khan, mất nước muốn được uống những thứ mát
người háo quá, thèm một ly nước cam vắt
Từ điển Việt - Pháp
háo
|
avoir une sensation de sécheresse (dans l'organisme)
ambitionner
ambitionner les honneurs