Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
guốc
|
danh từ
đồ dùng bằng gỗ, có quai để mang ở chân
đôi guốc hoa
móng của một số loài thú như bò, lợn
con ngựa bong guốc
miếng gỗ hình giống chiếc guốc
Từ điển Việt - Pháp
guốc
|
sabot
sabot de cheval
paire de sabots
patins de frein ; mâchoire de frein
(kỹ thuật) mâchoire
lire dans ses pensées