Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giùi
|
xem dùi (nghĩa 2)
cầm dùi đóng quyển sách
động từ
xem dùi
Từ điển Việt - Pháp
giùi
|
percer; perforer
percer une planche
perforer un carton
poinçon; alêne; perçoir; pointeau