Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gửi
|
động từ
nhờ chuyển
gửi thư; gửi bưu phẩm
giao cho trông nom, giữ gìn
gửi tiền tiết kiệm; gửi hành lý
đưa, trả lại
em gửi lại chị cuốn sách mượn hôm qua
tạm nhờ vào giúp đỡ của người khác
ăn gửi nằm nhờ (tục ngữ)
phó thác cho
Từ điển Việt - Pháp
gửi
|
envoyer; expédier
envoyer une lettre
envoyer un message
expédier un paquet
expédier qqch par avion
confier
confier son enfant à un ami
dire; exposer
envoi ; expédition
donner la brebis à garder au loup
envoyeur ; expéditeur
envoi ; expédition