Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
díu
|
động từ
chập mép lại với nhau
díu vai áo bị rách
ríu
mỏi díu cả tay
sát vào nhau
Từ điển Việt - Pháp
díu
|
(cũng nói nhíu ) plisser; froncer
froncer les sourcils
plisser des yeux