Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dân cư
|
danh từ
cư dân trong một vùng
vùng dân cư đông đúc
tính từ
nơi có người ở
xây dựng khu dân cư mới
Từ điển Việt - Pháp
dân cư
|
population
population dense