Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuộc
|
danh từ
có sự tham gia của nhiều người trong một quá trình
cuộc thi đấu bóng chuyền; cuộc đình công
sự diễn biến trong một thời gian
thi đố xem ai đúng, ai sai
chịu thua cuộc; đánh cuộc
động từ
thách thức được thua giữa hai bên
tôi cuộc với anh đội A thắng
Từ điển Việt - Pháp
cuộc
|
partie; scène; affaire... (souvent ne se traduit pas)
partie de chasse
affaire commerciale
parier
je parie qu'il échouera
pari
gagner un pari