Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cuộn
|
động từ
quấn lại thành nhiều vòng
cuộn dây thừng lại
thu gọn thân hình lại
con chó cuộn mình nằm ngủ
chuyển động dồn dập theo từng vòng
khói cuộn mù mịt; sông Hồng cuộn sóng
nổi lên như sóng
bắp thịt nổi cuộn lên
danh từ
vật đã được cuộn lại
cuộn vải; cuộn chỉ
từng lớp của một vật đang cuộn lên
sóng cuộn
dải bằng nhựa hay vải quận lại thành vòng
cuộn phim
Từ điển Việt - Pháp
cuộn
|
enrouler; peloter; pommer
enrouler du fil
peloter une ficelle
les choux ont pommé
rouleau
rouleau de papier
pelote; peloton
pelote de laine
tourbillon
tourbillon de fumée
(giải phẫu học) glomus
glomus neurovasculaire