Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chủ
|
danh từ
người có quyền sở hữu về tài sản nào đó
chủ chiếc xe máy; chủ một cừa hàng lớn
người có quyền quản lý công việc
thanh niên là những người chủ tương lai của đất nước
người thuê người làm
chủ và thợ hợp tác tốt
người mời khách
chủ tiễn khách về
mỗi gia đình sống riêng biệt trong một ngôi nhà
ai là chủ căn nhà này?
người giữ trách nhiệm trong một buổi sinh hoạt
đề cử anh ấy làm chủ cuộc họp
tính từ
chính; quan trọng
động mạch chủ
Từ điển Việt - Pháp
chủ
|
patron; maître; chef
patron et ouvriers
maître de la maison
chef de la maison
propriétaire; tenancier
propriétaire d'une auto
tenancier d'un tripot
patronat
quand le chat est parti , les souris dansent