Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chuôi
|
danh từ
cán ngắn để cầm nắm của một số dụng cụ
chuôi dao
Từ điển Việt - Pháp
chuôi
|
manche; poignée; talon
manche de couteau
Chuôi ( âm nhạc)
talon d'archet
poignée d'épée
très ignorant ; ignare
s'assurer (de quelque chose) d'une manière infaillible