Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chăm nom
|
động từ
thường xuyên lo lắng, săn sóc
thăm nom cha mẹ già; chăm nom tốt để có nhiều giống cho vụ sau
Từ điển Việt - Pháp
chăm nom
|
soigner; prodiguer des soins à
soigner les malades
prodiguer des soins à ses parents