Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chùi
|
động từ
làm cho sạch
chùi tay vào khăn; chùi vết bẩn
lau
chùi mồ hôi trên trán
Từ điển Việt - Pháp
chùi
|
nettoyer; essuyer; torcher
se nettoyer les lèvres
essuyer le tableau noir
Chùi đít ( tục)
se torcher la derrière