Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chìa
|
động từ
đưa ra, giơ ra phía trước
chìa tay ra bế con; chìa cho xem giấy tờ
nhô ra ngoài
ban-công chìa ra sân
danh từ
chìa khoá, nói tắt
tra chìa mở ổ khoá
Từ điển Việt - Pháp
chìa
|
clé; clef
engager la clé dans la serrure
tendre
tendre la main
présenter; montrer
présenter son billet au contrôleur
montrer son passeport
avancer; faire saillie
cap qui avance dans la mer
balcon qui fait saillie