Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cữ
|
danh từ
khoảng dùng làm chuẩn đo lường
cây thước có vạch ngang làm cữ
thước mẫu
khoảng thời gian xảy ra hiện tượng thời tiết
cữ rét cuối năm
khoảng thời gian ước chừng
cữ này năm ngoái tôi công tác nước ngoài
thời kì kiêng khem của phụ nữ đẻ và trẻ mới sinh
đẻ đã đầy cử
động từ
kiêng
cữ ăn mặn
Từ điển Việt - Pháp
cữ
|
mesure; norme
conforme à la norme
temps; période; moment
période de vents
temps de chaleur
en ce moment
couches
être en couches
(tiếng địa phương) s'abstenir
s'abstenir de viande