Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cụm
|
danh từ
nhiều cây nhỏ mọc liền gốc, liền cuống
cụm rau má; hoa thơm đánh cả cụm
nhiều người, nhiều vật cùng loại cùng một nơi
cụm dân cư; cụm cứ điểm
động từ
tập hợp lại thành cụm
các cụm công nghiệp
Từ điển Việt - Pháp
cụm
|
trochée ; inflorescence
trochée de fleurs
trochée de fruits
groupe; îlot
groupe de mots
ilôt de résistance
(thường cụm lại ) s'assembler; se grouper