Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cờ
|
danh từ
vật làm bằng vải hay giấy có hình dáng, kích cỡ, màu sắc, có hình tượng trưng làm biểu tượng cho một nước, một tổ chức
treo cờ trong ngày quốc khánh; chào cờ
trò chơi bằng những quân dàn trên một bàn kẻ ô, phân thành hai bên đối địch
thi đánh cờ
cụm hoa đực ở ngọn một số cây loại thảo
cờ lau
Từ điển Việt - Pháp
cờ
|
drapeau; pavillon; étendard
drapeau rouge à etoile d'or
hisser le drapeau
amener le drapeau
Tàu kéo cờ Việt Nam ( hàng hải)
navire battant le drapeau vietnamien
lever l'étendard
(thực vật học) panicule
panicule du maïs
échecs
jouer aux échecs
pièces d'échecs
unité pilote
cérémonie de salut aux couleurs
le coeur en fête
pavoiser