Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cám dỗ
|
động từ
gợi lòng ham muốn, dẫn đến việc không hay
(...) tôi say mê danh vọng quá và từ hôm ấy văn chương cám dỗ tôi như một mụ phù thủy cám dỗ một cô gái ngây thơ vậy. (Vũ Bằng)
Từ điển Việt - Pháp
cám dỗ
|
séduire; suborner; tenter
séduire par de l'argent
suborner une jeune fille
tenter un bonze
séducteur; (từ hiếm) suborneur; (tôn giáo) tentateur
séduction, tentation