Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biểu đồ
|
danh từ
hình vẽ biểu diễn những đại lượng cùng loại để so sánh
biểu đồ phát triển dân số; biểu đồ tổ chức
Từ điển Việt - Pháp
biểu đồ
|
diagramme; graphique; abaque
diagramme du fonctionnement
diagramme triangulaire
diagramme d'indicateur
diagramme d'une fleur
(hàng hải) rose des vents