Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bộ nhớ
|
danh từ
bộ phận lưu giữ và bảo quản dữ liệu trong máy tính
Từ điển Việt - Pháp
bộ nhớ
|
mémoire (d'un calculateur électronique)
capacité d'une mémoire
mise en mémoire d'une information