Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bịch
|
danh từ
đồ đựng bằng tre nứa, hình trụ, không đáy
bịch thóc
động từ
đấm mạnh bằng bàn tay
bịch một cái vào vai
trạng từ
tiếng vật nặng rơi hoặc bị ném mạnh
ngã bịch; ném cái bịch
Từ điển Việt - Pháp
bịch
|
grand panier (à paddy)
pouf! (onomatopée évoquant le bruit d'un objet tombant lourdement
donner un coup de poing
donner un coup de poing à la poitrine