Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bảo dưỡng
|
động từ
chăm nom và nuôi nấng
bảo dưỡng cha mẹ già
giữ gìn, chăm nom thường xuyên để sử dụng được tốt
đội bảo dưỡng cầu, đường; bảo dưỡng chiếc xe máy
Từ điển Việt - Pháp
bảo dưỡng
|
(ít dùng) soigner et nourrir; subvenir aux besoins de
soigner et nourrir ses vieux parents
entretenir; maintenir en bon état
entretenir les routes