Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bú
|
động từ
trẻ con hoặc động vật mới sinh mút núm vú để hút sữa
bé hai tuổi vẫn còn bú; bê con chưa bỏ bú
Từ điển Việt - Pháp
bú
|
téter
téter sa mère
tétée