Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bình đẳng
|
tính từ
ngang hàng nhau về trách nhiệm và quyền lợi
một xã hội bình đẳng; tôn trọng sự bình đẳng của mỗi dân tộc
Từ điển Việt - Pháp
bình đẳng
|
égal; égale
tout le monde est égal devant la loi
la femme est égale à l'homme
égalité
la devise de la République Française est liberté, égalité, fraternité