Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bây chừ
|
đại từ
bây giờ
tôi tính đi bây chừ
Từ điển Việt - Pháp
bây chừ
|
(tiếng địa phương) như bây
maintenant ; à présent ; actuellement ; pour l'instant; présentement ; en ce moment
à présent notre pays est indépendant et libre
maintenant il me faut partir