Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ứng cử viên
|
danh từ
Người ứng cử.
ứng cử viên đại biểu quốc hội.
Từ điển Việt - Pháp
ứng cử viên
|
candidat
candidat à la présidence