Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ủi
|
động từ
san lấp cho bằng phẳng
ủi đường tráng nhựa
là quần áo
ủi cái áo mặc đi làm
đụng mạnh vào
bị xe máy ủi gãy tay
Từ điển Việt - Pháp
ủi
|
(tiếng địa phương) repasser
repasser une chemise
fer à repasser
déplacer en poussant
déplacer en poussant la terre
ch-ch!; filez! (pour chasser les chiens, les porcs)
(redoublement) ch-ch! ch-ch!