Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ở lại
|
động từ
lưu lại một nơi khi đã xong việc hoặc chưa tròn nhiệm vụ
phải ở lại hai ngày vì công việc chưa giải quyết xong
Từ điển Việt - Pháp
ở lại
|
rester
tout le monde est parti , seulement lui qui reste