Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ống nghe
|
danh từ
bộ phận biến đổi dao động điện thành dao động âm
dụng cụ y tế để nghe tiếng động trong ngực
bác sĩ đặt ống nghe vào ngực em bé
Từ điển Việt - Pháp
ống nghe
|
écouteur
écouteur de téléphone
(y học) stéthoscope