Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ỉu
|
tính từ
mềm đi vì ẩm
bánh đa ỉu ăn không giòn
không vui vẻ, hăng hái
việc chẳng được như ý, ông ấy ỉu rồi
Từ điển Việt - Pháp
ỉu
|
ramolli
pain ramolli
démoralisé; abattu
il est resté abattu dans un coin
(redoublement ; sens atténué)