Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ềnh
|
tính từ
từ thế nằm thẳng người ra, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt
Mệt quá, lăn ềnh giữa nhà mà ngủ.
động từ
ưỡn người ra
ềnh lưng cho đỡ mỏi
Từ điển Việt - Pháp
ềnh
|
s'étendre de tout son long
s'étendre de tout son long sur le lit
disgrâcieusement gros
(redoublement; sens plus fort) former une masse disgracieuse
meule de paille qui forme une masse disgracieuse devant les yeux