Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ẽo ẹt
|
tính từ
tiếng đòn gánh đưa lên đưa xuống, xiết mạnh vào nhau
ẽo ẹt gánh hàng ra chợ
Từ điển Việt - Pháp
ẽo ẹt
|
(onomatopée) grincer; crisser
roue qui grince
hamac qui grince
(redoublement ; avec nuance de réitération)