Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ầm
|
tính từ
từ tả tiếng động to và rền
máy chạy ầm ầm; súng nổ ầm
to tiếng và ồn ào
cười nói ầm nhà
chỉ một tiếng động lớn và trầm
cây đổ đánh ầm
Từ điển Việt - Pháp
ầm
|
boum!; patatras!
ça fait boum!
avec fracas; à grand bruit
détoner avec fracas
s'écrier à grand bruit
(redoublement; avec nuance de réitération)