Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ấm áp
|
tính từ
dễ chịu, thoải mái
căn phòng ấm áp; giọng nói ấm áp
Từ điển Việt - Pháp
ấm áp
|
ayant une douce chaleur; doucement réchauffé; tiède
chambre à coucher doucement réchauffée
vent tiède
(nghĩa bóng) doux; tendre
tendre affection
douce voix