Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu
|
tính từ
Giỏi.
Được xếp hạng ưu.
danh từ
Ưu điểm, nói tắt.
Từ điển Việt - Pháp
ưu
|
bien
être reçu avec la mention bien
(khẩu ngữ) nói tắt của ưu điểm
il faut tenir compte à la fois des bons côtés et des défauts