Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ưu tư
|
động từ
Nghĩ ngợi, buồn lo.
Vẻ ưu tư hiện rõ trên nét mặt.
Từ điển Việt - Pháp
ưu tư
|
être anxieux; être tourmenté
air anxieux
visage tourmenté
(tâm lí học) tempérament bileux