Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ươm
|
động từ
Gieo hạt cho mọc thành cây non để đem trồng nơi khác.
Vườn ươm giống.
Cho kén vào nước sôi để kéo tơ ra.
Từ điển Việt - Pháp
ươm
|
dévider des cocons (plongés dans l'eau bouillante)
dévider des cocons pour en tirer de la soie
semer (des graines) en pépinière