Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đùn đẩy
|
động từ
xem đùn (nghĩa 2)
đùn đẩy trách nhiệm
Từ điển Việt - Pháp
đùn đẩy
|
repasser
chercher à repasser un travail à un autre