Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi bách bộ
|
động từ
như đi bộ
mỗi chiều đi bách bộ vài vòng công viên
Từ điển Việt - Pháp
đi bách bộ
|
se balader; se promener; se baguenauder
aller se balader dans les rues