Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
điếc tai
|
tính từ
gây cảm giác khó chịu vì những tiếng động mạnh
tiếng còi tàu lửa nghe điếc tai
Từ điển Việt - Pháp
điếc tai
|
assourdissant
bruit assourdissant