Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đay
|
danh từ
cây thân cỏ, quả tròn, vỏ có sợi dùng làm dây buộc, bao tải
bện võng đay để bán
rau đay, nói tắt
cua đồng nấu với rau đay
động từ
nhắc đi nhắc lại một nội dung với giọng điệu làm cho khó chịu
cô ấy nói lỡ một câu mà anh chồng đay cả ngày
Từ điển Việt - Pháp
đay
|
ne cesser de ressasser des paroles tracassières
(thực vật học) jute; corète
tapisserie de jute
(cũng nói rau đay ) corète potagère
tiliacées