Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đớp
|
động từ
há miệng lấy thức ăn
cá đớp mồi
Từ điển Việt - Pháp
đớp
|
happer
le chien a happé un morceau de viande
(thông tục) chiper; barboter
le voleur a chipé mon chapeau