Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
động đất
|
danh từ
hiện tượng vỏ Trái Đất chuyển động, gây trồi sụt
động đất xảy ra làm rung chuyển mấy khu nhà
Từ điển Việt - Pháp
động đất
|
tremblement de terre; séisme; secousse tellurique
(từ cũ, nghĩa cũ) malheur dû à l'influence du sol (d'après les géomanciens)