Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đội quân
|
danh từ
đoàn bộ đội chiến đấu
đội quân tóc dài miền Nam; xây dựng một đội quân hùng mạnh
Từ điển Việt - Pháp
đội quân
|
armée
armée de chômeurs
armée de libération
cinquième colonne