Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đổ điêu
|
động từ
đặt điều đổ lỗi, trách nhiệm cho người khác
mình đánh mất mà lại đổ điêu cho chị
Từ điển Việt - Pháp
đổ điêu
|
rejeter mensongèrement une responsabilité sur (quelqu'un)
il rejette mensongèrement une responsabilité sur sa soeur